Camera wifi Dahua IPC-HDBW1320EP-W
• Độ phân giải 3 MPixel cảm biến CMOS kích thước 1/3”, 20fps@3M(2304×1296) & 25/30fps@1080P (1920×1080)
• Độ nhạy sáng tối thiểu 0. 1Lux/F2.0(Color), 0Lux/F2.0(IR on), chế độ ngày đêm(ICR), chống ngược sáng DWDR, tự động cân bằng trắng (AWB),tự động bù sáng (AGC), chống ngược sáng(BLC), chống nhiễu (3D-DNR) , tầm xa hồng ngoại 30m với công nghệ hồng ngoại thông minh.
• Ống kính cố định 3.6mm, tích hợp Wi-Fi(IEEE802.11b/g/n), khoảng cách wi-fi 50m,chuẩn tương thích ONVIF, CGI, chuẩn chống nước IP66, điện áp DC12V , công suất < 4.6W(IR on), chất liệu vỏ kim loại.
Thông số kỹ thuật IPC-HDBW1320EP-W
Camera IP Dome không dây hồng ngoại 3.0 Megapixel DAHUA IPC-HDBW1320EP-W
-Cảm biến hình ảnh: 1/3 inch progressive scan CMOS.
-Độ phân giải: 3.0 Megapixel.
-Hỗ trợ khe cắm thẻ nhớ micro SD lên đến 128 GB.
-Ống kính cố định: 3.6mm (tùy chọn).
-Số đèn LED hồng ngoại: 24 đèn LED hồng ngoại.
-Tầm quan sát hồng ngoại: 30 mét với công nghệ hồng ngoại thông minh.
-Tích hợp Wi-Fi (IEEE802.11b/g/n), khoảng cách wi-fi 50 mét.
-Chức năng quan sát ngày và đêm (ICR).
-Chức năng chống ngược sáng DWDR.
-Chức năng tự động cân bằng trắng (AWB).
-Chức năng tự động điều chỉnh độ lợi (AGC).
-Chức năng chống nhiễu số (3D-DNR).
-Tiêu chuẩn tương thích ONVIF, CGI.
-Tiêu chuẩn chống thấm nước và bụi: IP67 (thích hợp sử dụng trong nhà và ngoài trời).
-Tiêu chuẩn chống va đập: IK10.
-Dễ dàng giám sát qua điện thoại di động, iPad, iPhone…
-Nguồn điện: 12VDC.
-Công suất tiêu thụ: 5.5W.
-Chất liệu vỏ kim loại.
-Nhiệt độ hoạt động: -30°C~+60°C.
-Kích thước: Φ109.9 x 81mm.
-Trọng lượng: 0.34kg.
| Camera | |
| Image Sensor | 1/3 inch 3.0 Megapixel progresive CMOS | 
| Effective Pixels | 2304(H) x 1536(V) | 
| RAM/ROM | 256MB/ 16MB | 
| Scanning System | Progressive | 
| Minimum Illumination | 0.1Lux/F2.0(Color), 0Lux/F2.0(IR on) | 
| S/N Ratio | More than 50dB | 
| IR Distance | Distance up to 30m(98ft) | 
| IR On/Off Control | Auto/ Manual | 
| IR LEDs | 24 | 
| Lens | |
| Lens Type | Fixed | 
| Mount Type | Board-in | 
| Focal Length | 2.8 mm (3.6 mm optional) | 
| Max. Aperture | F2.0/F2.0 | 
| Angle of View | H:100°/77°, V:55°/42° | 
| Focus Control | Fixed | 
| PTZ | |
| Pan/Tilt Range | Pan: 0° ~355°; Tilt: 0° ~55°; Rotation: 0° ~355° | 
| Video | |
| Compression | H.264/H.264B/H.264H/MJPEG | 
| Streaming Capability | 2 Streams | 
| Resolution | 3M (2304 x 1296)/ 1080P (1920 x 1080)/ 1.3M (1280 x 960)/ 720P (1280 x 720)/ 720P (1280 x 720)/ VGA (640 x 480)/ QVGA (320 x 240) | 
| Frame Rate | 3M (1 ~ 20fps)/ 2M (1 ~ 25/30fps) | 
| VGA (1 ~ 25/ 30fps) | |
| Bit Rate Control | CBR/VBR | 
| Bit Rate | H.264: 32K ~ 10Mbps | 
| Day/Night | Auto(ICR) / Color / B/W | 
| BLC Mode | BLC / HLC / DWDR | 
| White Balance | Auto/Natural/Street Lamp/Outdoor/Manual | 
| Gain Control | Auto/Manual | 
| Noise Reduction | 3D DNR | 
| Motion Detetion | Off / On (4 Zone, Rectangle) | 
| Region of Interest | Off / On (4 Zone) | 
| Electronic Image | Support | 
| Smart IR | Support | 
| Digital Zoom | 16x | 
| Flip | 0°/90°/180°/270° | 
| Mirror | Off / On | 
| Privacy Masking | Off / On (4 Area, Rectangle) | 
| Network | |
| Ethernet | RJ-45 (10/100Base-T) | 
| Wi-Fi | Wi-Fi (IEEE802.11b/g/n), 50m (open field) | 
| Protocol | HTTP, HTTPs, TCP, ARP, RTSP, RTP, UDP, SMTP, FTP, DHCP, DNS, DDNS, PPPOE, IPv4/v6, QoS, UPnP, NTP, Bonjour, 802.1x, Multicast, ICMP, IGMP | 
| Interoperability | ONVIF, PSIA, CGI | 
| Streaming Method | Unicast / Multicast | 
| Max. User Access | 10 Users/ 20 Users | 
| Edge Storage | NAS (Network Attached Storage) | 
| Local PC for instant recording, | |
| Micro SD Card 128GB | |
| Web Viewer | IE, Chrome, Firefox, Safari | 
| Management Software | Smart PSS, DSS,Easy4ip | 
| Smart Phone | iPhone, iPad, Android Phone | 
| Certifications | |
| Certifications | CE (EN 60950:2000) | 
| UL: UL60950-1 | |
| FCC: FCC Part 15 Subpart B | |
| Electrical | |
| Power Supply | 12VDC | 
| Power Consumption | <5.5W | 
| Environmental | |
| Operating Conditions | -10° C ~ +50° C (14° F ~ +122° F) / Less than 95% RH | 
| Strorage Conditions | -10° C ~ +50° C (14° F ~ +122° F) / Less than 95% RH | 
| Ingress Protection | IP67 | 
| Vandal Resistance | IK10 | 
| Construction | |
| Casing | Metal | 
| Dimensions | Φ109.9 x 81mm | 
| Weight | 0.34kg | 
-Sản xuất tại Trung Quốc.
-Bảo hành: 24 tháng.

 
					
 
				 
				 
				 
				 
				
 
				 
 
 
 
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.